🔍
Search:
HÃY CŨNG BẢO
🌟
HÃY CŨNG BẢO
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
None
-
1
(아주낮춤으로) 말하는 사람이 듣는 사람에게 자신과 함께 어떤 행동을 다른 사람에게 요구하자고 권유할 때 쓰는 표현.
1
HÃY CŨNG BẢO, TA HÃY YÊU CẦU:
(cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi người nói khuyên người nghe hãy cùng yêu cầu người khác thực hiện hành động nào đó.
-
2
명령의 내용을 전하면서 그 명령이 끝남과 동시에 다른 동작이나 사실이 일어남을 나타내는 표현.
2
VỪA BẢO HÃY… THÌ…:
Cấu trúc thể hiện việc truyền đạt nội dung của mệnh lệnh đồng thời khi mệnh lệnh đó kết thúc, động tác hay sự thật khác xảy ra.